中文 Trung Quốc
延聘
延聘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cho thuê
để sử dụng
để tham gia
延聘 延聘 phát âm tiếng Việt:
[yan2 pin4]
Giải thích tiếng Anh
to hire
to employ
to engage
延聘招攬 延聘招揽
延見 延见
延誤 延误
延請 延请
延遲 延迟
延邊 延边