中文 Trung Quốc
延見
延见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giới thiệu
để nhận được sb
延見 延见 phát âm tiếng Việt:
[yan2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to introduce
to receive sb
延誤 延误
延誤費 延误费
延請 延请
延邊 延边
延邊地區 延边地区
延邊大學 延边大学