中文 Trung Quốc
延時攝影
延时摄影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời gian trôi đi chụp ảnh
延時攝影 延时摄影 phát âm tiếng Việt:
[yan2 shi2 she4 ying3]
Giải thích tiếng Anh
time-lapse photography
延會 延会
延期 延期
延期付款 延期付款
延津縣 延津县
延發 延发
延綿 延绵