中文 Trung Quốc
心力
心力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những nỗ lực tâm thần và thể chất
心力 心力 phát âm tiếng Việt:
[xin1 li4]
Giải thích tiếng Anh
mental and physical efforts
心力交瘁 心力交瘁
心力衰竭 心力衰竭
心勁 心劲
心動圖 心动图
心包 心包
心口 心口