中文 Trung Quốc
心包
心包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pericardium
心包 心包 phát âm tiếng Việt:
[xin1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
pericardium
心口 心口
心口不一 心口不一
心口如一 心口如一
心地 心地
心地善良 心地善良
心坎 心坎