中文 Trung Quốc
心動圖
心动图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu (y học)
心動圖 心动图 phát âm tiếng Việt:
[xin1 dong4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
cardiogram (medicine)
心包 心包
心口 心口
心口不一 心口不一
心土 心土
心地 心地
心地善良 心地善良