中文 Trung Quốc
心儀
心仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiêm ngưỡng
心儀 心仪 phát âm tiếng Việt:
[xin1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to admire
心切 心切
心力 心力
心力交瘁 心力交瘁
心勁 心劲
心動 心动
心動圖 心动图