中文 Trung Quốc
  • 心上人 繁體中文 tranditional chinese心上人
  • 心上人 简体中文 tranditional chinese心上人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • em yêu
  • một là yêu quý
心上人 心上人 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 shang4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • sweetheart
  • one's beloved