中文 Trung Quốc
心
心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái tim
tâm trí
ý định
Trung tâm
lõi
CL:顆|颗 [ke1], 個|个 [ge4]
心 心 phát âm tiếng Việt:
[xin1]
Giải thích tiếng Anh
heart
mind
intention
center
core
CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]
心上人 心上人
心下 心下
心不在焉 心不在焉
心中有數 心中有数
心中有鬼 心中有鬼
心中無數 心中无数