中文 Trung Quốc
徻
徻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một căn phòng rộng
徻 徻 phát âm tiếng Việt:
[wei4]
Giải thích tiếng Anh
a wide room
徼 徼
徼 徼
徼倖 徼幸
徽 徽
徽劇 徽剧
徽墨 徽墨