中文 Trung Quốc
  • 徼 繁體中文 tranditional chinese
  • 徼 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bởi chỉ may mắn
  • ranh giới
  • để đi xung quanh thành phố
徼 徼 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • boundary
  • to go around