中文 Trung Quốc
微處理器
微处理器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ vi xử lý
微處理器 微处理器 phát âm tiếng Việt:
[wei1 chu3 li3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
microprocessor
微處理機 微处理机
微血管 微血管
微觀 微观
微觀經濟 微观经济
微調 微调
微賤 微贱