中文 Trung Quốc
微賤
微贱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiêm tốn
thấp kém
微賤 微贱 phát âm tiếng Việt:
[wei1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
humble
lowly
微軟 微软
微軟公司 微软公司
微辣 微辣
微醺 微醺
微量 微量
微量元素 微量元素