中文 Trung Quốc
微血管
微血管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mao mạch
微血管 微血管 phát âm tiếng Việt:
[wei1 xue4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
capillary
微觀 微观
微觀世界 微观世界
微觀經濟 微观经济
微賤 微贱
微軟 微软
微軟公司 微软公司