中文 Trung Quốc
微微
微微
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ
mờ nhạt
khiêm tốn
微微 微微 phát âm tiếng Việt:
[wei1 wei1]
Giải thích tiếng Anh
slight
faint
humble
微恙 微恙
微擾 微扰
微擾展開 微扰展开
微明 微明
微星 微星
微晶 微晶