中文 Trung Quốc
微明
微明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chạng vạng
微明 微明 phát âm tiếng Việt:
[wei1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
twilight
微星 微星
微晶 微晶
微晶片 微晶片
微末 微末
微機 微机
微機化 微机化