中文 Trung Quốc
微擾展開
微扰展开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
perturbative mở rộng (vật lý)
微擾展開 微扰展开 phát âm tiếng Việt:
[wei1 rao3 zhan3 kai1]
Giải thích tiếng Anh
perturbative expansion (physics)
微擾論 微扰论
微明 微明
微星 微星
微晶片 微晶片
微服 微服
微末 微末