中文 Trung Quốc
  • 微擾展開 繁體中文 tranditional chinese微擾展開
  • 微扰展开 简体中文 tranditional chinese微扰展开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • perturbative mở rộng (vật lý)
微擾展開 微扰展开 phát âm tiếng Việt:
  • [wei1 rao3 zhan3 kai1]

Giải thích tiếng Anh
  • perturbative expansion (physics)