中文 Trung Quốc
  • 從善如登,從惡如崩 繁體中文 tranditional chinese從善如登,從惡如崩
  • 从善如登,从恶如崩 简体中文 tranditional chinese从善如登,从恶如崩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thực hiện tốt như một khó leo lên, làm điều ác là giống như một mùa thu dễ dàng (thành ngữ)
從善如登,從惡如崩 从善如登,从恶如崩 phát âm tiếng Việt:
  • [cong2 shan4 ru2 deng1 , cong2 e4 ru2 beng1]

Giải thích tiếng Anh
  • doing good is like a hard climb, doing evil is like an easy fall (idiom)