中文 Trung Quốc
  • 從實招來 繁體中文 tranditional chinese從實招來
  • 从实招来 简体中文 tranditional chinese从实招来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để riêng đến các sự kiện
從實招來 从实招来 phát âm tiếng Việt:
  • [cong2 shi2 zhao1 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to own up to the facts