中文 Trung Quốc
  • 從容不迫 繁體中文 tranditional chinese從容不迫
  • 从容不迫 简体中文 tranditional chinese从容不迫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bình tĩnh
  • không bù xù
從容不迫 从容不迫 phát âm tiếng Việt:
  • [cong2 rong2 bu4 po4]

Giải thích tiếng Anh
  • calm
  • unruffled