中文 Trung Quốc
  • 從命 繁體中文 tranditional chinese從命
  • 从命 简体中文 tranditional chinese从命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tuân theo một đơn đặt hàng
  • để thực hiện
  • muốn sb của đặt giá thầu
  • làm theo yêu cầu
從命 从命 phát âm tiếng Việt:
  • [cong2 ming4]

Giải thích tiếng Anh
  • to obey an order
  • to comply
  • to do sb's bidding
  • to do as requested