中文 Trung Quốc
  • 從前 繁體中文 tranditional chinese從前
  • 从前 简体中文 tranditional chinese从前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trước đây
  • trước đây
  • Ngày xửa ngày xưa
從前 从前 phát âm tiếng Việt:
  • [cong2 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • previously
  • formerly
  • once upon a time