中文 Trung Quốc
  • 從優 繁體中文 tranditional chinese從優
  • 从优 简体中文 tranditional chinese从优
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đãi
  • điều khoản đặt ưa thích
從優 从优 phát âm tiếng Việt:
  • [cong2 you1]

Giải thích tiếng Anh
  • preferential treatment
  • most favored terms