中文 Trung Quốc
  • 從來沒有 繁體中文 tranditional chinese從來沒有
  • 从来没有 简体中文 tranditional chinese从来没有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chưa bao giờ
  • không bao giờ trước khi
從來沒有 从来没有 phát âm tiếng Việt:
  • [cong2 lai2 mei2 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • have never
  • never before