中文 Trung Quốc
  • 從事研究 繁體中文 tranditional chinese從事研究
  • 从事研究 简体中文 tranditional chinese从事研究
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nghiên cứu
  • để thực hiện nghiên cứu
從事研究 从事研究 phát âm tiếng Việt:
  • [cong2 shi4 yan2 jiu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to do research
  • to carry out research