中文 Trung Quốc
後送醫院
后送医院
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh viện di tản (quân sự)
後送醫院 后送医院 phát âm tiếng Việt:
[hou4 song4 yi1 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
evacuation hospital (military)
後進 后进
後進先出 后进先出
後遺症 后遗症
後邊兒 后边儿
後部 后部
後金 后金