中文 Trung Quốc
後見之明
后见之明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau này
後見之明 后见之明 phát âm tiếng Việt:
[hou4 jian4 zhi1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
hindsight
後視鏡 后视镜
後記 后记
後診 后诊
後話 后话
後賬 后账
後起之秀 后起之秀