中文 Trung Quốc
後感覺
后感觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau khi cảm giác
sau khi ấn tượng
後感覺 后感觉 phát âm tiếng Việt:
[hou4 gan3 jue2]
Giải thích tiếng Anh
after-sensation
after-impression
後排 后排
後掩蔽 后掩蔽
後援 后援
後搖滾 后摇滚
後撤 后撤
後擋板 后挡板