中文 Trung Quốc
  • 後感覺 繁體中文 tranditional chinese後感覺
  • 后感觉 简体中文 tranditional chinese后感觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sau khi cảm giác
  • sau khi ấn tượng
後感覺 后感觉 phát âm tiếng Việt:
  • [hou4 gan3 jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • after-sensation
  • after-impression