中文 Trung Quốc
後撤
后撤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kéo trở lại (một đội quân)
rút lui
後撤 后撤 phát âm tiếng Việt:
[hou4 che4]
Giải thích tiếng Anh
to pull back (an army)
to retreat
後擋板 后挡板
後效 后效
後方 后方
後晉 后晋
後會有期 后会有期
後會無期 后会无期