中文 Trung Quốc
  • 後撤 繁體中文 tranditional chinese後撤
  • 后撤 简体中文 tranditional chinese后撤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kéo trở lại (một đội quân)
  • rút lui
後撤 后撤 phát âm tiếng Việt:
  • [hou4 che4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pull back (an army)
  • to retreat