中文 Trung Quốc
後搖滾
后摇滚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau đá (thể loại âm nhạc)
後搖滾 后摇滚 phát âm tiếng Việt:
[hou4 yao2 gun3]
Giải thích tiếng Anh
post-rock (music genre)
後撤 后撤
後擋板 后挡板
後效 后效
後日 后日
後晉 后晋
後會有期 后会有期