中文 Trung Quốc
後悔
后悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rất tiếc
để ăn năn
後悔 后悔 phát âm tiếng Việt:
[hou4 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to regret
to repent
後悔不迭 后悔不迭
後悔莫及 后悔莫及
後患無窮 后患无穷
後感覺 后感觉
後排 后排
後掩蔽 后掩蔽