中文 Trung Quốc
  • 後悔 繁體中文 tranditional chinese後悔
  • 后悔 简体中文 tranditional chinese后悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Rất tiếc
  • để ăn năn
後悔 后悔 phát âm tiếng Việt:
  • [hou4 hui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to regret
  • to repent