中文 Trung Quốc
後悔不迭
后悔不迭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có thời gian để hối tiếc
quá muộn để làm bất cứ điều gì
後悔不迭 后悔不迭 phát âm tiếng Việt:
[hou4 hui3 bu4 die2]
Giải thích tiếng Anh
no time for regrets
too late to do anything
後悔莫及 后悔莫及
後患無窮 后患无穷
後感 后感
後排 后排
後掩蔽 后掩蔽
後援 后援