中文 Trung Quốc
  • 後悔不迭 繁體中文 tranditional chinese後悔不迭
  • 后悔不迭 简体中文 tranditional chinese后悔不迭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có thời gian để hối tiếc
  • quá muộn để làm bất cứ điều gì
後悔不迭 后悔不迭 phát âm tiếng Việt:
  • [hou4 hui3 bu4 die2]

Giải thích tiếng Anh
  • no time for regrets
  • too late to do anything