中文 Trung Quốc
後座
后座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ghế sau
hơn
後座 后座 phát âm tiếng Việt:
[hou4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
back seat
pillion
後庭 后庭
後影 后影
後心 后心
後悔 后悔
後悔不迭 后悔不迭
後悔莫及 后悔莫及