中文 Trung Quốc
征詢
征询
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham khảo ý kiến
để truy vấn
để thu hút các ý kiến
征詢 征询 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 xun2]
Giải thích tiếng Anh
to consult
to query
to solicit opinion
征途 征途
征馬 征马
征駕 征驾
徃 往
待 待
待 待