中文 Trung Quốc
徃
往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 往 [wang3]
徃 往 phát âm tiếng Việt:
[wang3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 往[wang3]
待 待
待 待
待乙妥 待乙妥
待人接物 待人接物
待命 待命
待定 待定