中文 Trung Quốc
征馬
征马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngựa có khả năng dài cuộc thám hiểm
quân đội ngựa
征馬 征马 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
horse capable of long expedition
army horse
征駕 征驾
徂 徂
徃 往
待 待
待乙妥 待乙妥
待人 待人