中文 Trung Quốc
  • 往心裡去 繁體中文 tranditional chinese往心裡去
  • 往心里去 简体中文 tranditional chinese往心里去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dành sth tim
  • để coi trọng sth
往心裡去 往心里去 phát âm tiếng Việt:
  • [wang3 xin1 li5 qu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to take sth to heart
  • to take sth seriously