中文 Trung Quốc
往往
往往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thường xuyên
thường xuyên
往往 往往 phát âm tiếng Việt:
[wang3 wang3]
Giải thích tiếng Anh
often
frequently
往後 往后
往復 往复
往復運動 往复运动
往心裡去 往心里去
往日 往日
往昔 往昔