中文 Trung Quốc
影兒
影儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng
影兒 影儿 phát âm tiếng Việt:
[ying3 r5]
Giải thích tiếng Anh
shadow
影劇 影剧
影劇院 影剧院
影印 影印
影印機 影印机
影壇 影坛
影子 影子