中文 Trung Quốc
影劇
影剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phim và nhà hát
màn hình và sân khấu
影劇 影剧 phát âm tiếng Việt:
[ying3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
film and theater
screen and stage
影劇院 影剧院
影印 影印
影印本 影印本
影壇 影坛
影子 影子
影子內閣 影子内阁