中文 Trung Quốc
影子
影子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng
phản ánh
CL:個|个 [ge4]
影子 影子 phát âm tiếng Việt:
[ying3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
shadow
reflection
CL:個|个[ge4]
影子內閣 影子内阁
影射 影射
影射小說 影射小说
影星 影星
影本 影本
影業 影业