中文 Trung Quốc
彰顯
彰显
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu hiện
彰顯 彰显 phát âm tiếng Việt:
[zhang1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
to manifest
影 影
影像 影像
影像會議 影像会议
影像處理 影像处理
影兒 影儿
影劇 影剧