中文 Trung Quốc
彈球盤
弹球盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pachinko
彈球盤 弹球盘 phát âm tiếng Việt:
[tan2 qiu2 pan2]
Giải thích tiếng Anh
pachinko
彈琴 弹琴
彈痕 弹痕
彈痕纍纍 弹痕累累
彈盡糧絕 弹尽粮绝
彈簧 弹簧
彈簧刀 弹簧刀