中文 Trung Quốc
彈簧刀
弹簧刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
flick dao
Switchblade
mùa xuân-nạp dao
彈簧刀 弹簧刀 phát âm tiếng Việt:
[tan2 huang2 dao1]
Giải thích tiếng Anh
flick knife
switchblade
spring-loaded knife
彈簧墊圈 弹簧垫圈
彈簧秤 弹簧秤
彈簧鎖 弹簧锁
彈糾 弹纠
彈花 弹花
彈藥 弹药