中文 Trung Quốc
彈痕纍纍
弹痕累累
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bullet-ridden.
彈痕纍纍 弹痕累累 phát âm tiếng Việt:
[dan4 hen2 lei2 lei2]
Giải thích tiếng Anh
bullet-ridden
彈盡援絕 弹尽援绝
彈盡糧絕 弹尽粮绝
彈簧 弹簧
彈簧墊圈 弹簧垫圈
彈簧秤 弹簧秤
彈簧鎖 弹簧锁