中文 Trung Quốc
彈斥
弹斥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tố cáo và phê bình
彈斥 弹斥 phát âm tiếng Việt:
[tan2 chi4]
Giải thích tiếng Anh
accuse and criticize
彈殼 弹壳
彈片 弹片
彈牙 弹牙
彈珠檯 弹珠台
彈球 弹球
彈球盤 弹球盘