中文 Trung Quốc
彈牙
弹牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
al dente
彈牙 弹牙 phát âm tiếng Việt:
[tan2 ya2]
Giải thích tiếng Anh
al dente
彈珠 弹珠
彈珠檯 弹珠台
彈球 弹球
彈琴 弹琴
彈痕 弹痕
彈痕纍纍 弹痕累累