中文 Trung Quốc
彈撥
弹拨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Để nhổ lông (một chuỗi)
彈撥 弹拨 phát âm tiếng Việt:
[tan2 bo1]
Giải thích tiếng Anh
to pluck (a string)
彈撥樂 弹拨乐
彈撥樂器 弹拨乐器
彈斥 弹斥
彈片 弹片
彈牙 弹牙
彈珠 弹珠