中文 Trung Quốc
彆嘴
别嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miếng (vụng về bài phát biểu)
twister lưỡi
彆嘴 别嘴 phát âm tiếng Việt:
[bie4 zui3]
Giải thích tiếng Anh
mouthful (awkward speech)
tongue-twister
彆扭 别扭
彈 弹
彈 弹
彈冠相慶 弹冠相庆
彈出 弹出
彈力 弹力