中文 Trung Quốc
彈
弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crossball
viên đạn
bắn
vỏ
bóng
彈 弹 phát âm tiếng Việt:
[dan4]
Giải thích tiếng Anh
crossball
bullet
shot
shell
ball
彈 弹
彈丸 弹丸
彈冠相慶 弹冠相庆
彈力 弹力
彈劾 弹劾
彈匣 弹匣